Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lồi lõm


indenté; découpé
BỠbiển lồi lõm
littoral indenté
convexo-concave
chỗ lồi lõm (kĩ thuật)
(kỹ thuật) mal-égal



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.